Category:Euripides

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Eurípides; Evripídes; Euripides; Еврипид; یوریپڈیز; ایوریپیدیس; Euripides; Euripides; Евріпід; Eurîpîdês; Euripides; 에우리피데스; ইউৰিপিডিছ; Eŭripido; Еврипид; Euripid; Euripides; ইউরিপিদেস; Euripide; Еврипид; युरिपिडस; Euripides; Eiripīds; Euripides; Еурипид; Euripid; Euripides; Eurípides; Euripides; Эўрыпід; Evripides; Evripides; Evripid; Euripid; Euripides; Еврипид; یوریپیدیس; Euripides; يوربيديس; युरिपिडीझ; Euripides; ယူရစ်ပီးဒီး; 歐里庇得斯; Euripidész; Eurípidés; Euripides; Euripides; Eurîpîdês; Eurípides; Eurípides; Еврипид; Euripides; Еврипид; Eoiripidéas; اوریپید; 欧里庇得斯; Euripides; ევრიპიდე; エウリピデス; Euripides; Euripides; يوربيديس; Euripides; אוריפידס; Euripides; युरिपिडीस; युरिपिडीस; 欧里庇得斯; Euripides; Էվրիփիտիս; Εὐριπίδης; Evripides; யூரிப்பிடீசு; Euripide; Եվրիպիդես; Euripides; Еврипид; Euripides; Euripides; Euripides; Euripides; Euripides; Euripides; Euripidi; Eurípides; Euripides; ਯੁਰੀਪਿਡੀਜ਼; Euripidi; Euripidas; Evripid; Euripides; Yevripid; Euripide; ยูริพิดีส; Eurypides; യൂറിപ്പിഡിസ്; Euripides; Euripide; Eurípede; يوري پيڊيز; Euripides; Eurípides; Эўрыпід; Ευριπίδης; ევრიპიდე; poeta trágico de Grecia; древнегреческий драматург; klassischer griechischer Dichter; drámadóir Sean-Ghréagach; نمایشنامه‌نویس کلاسیک اهل آتن; 古希腊剧作家; græsk tragediedigter; Antik Yunan oyun yazarı; 古代ギリシアの悲劇詩人; كاتب تراجيدى من اثينا الكلاسيكيه; давньогрецькій драматург; poëta tragicus Graecus; प्राचीनयवननाटककारः; प्राचीन यूनानी नाटककार; antiikin kreikkalainen näytelmäkirjailija; հին յոյն ողբերգակ բանաստեղծ; helena atena dramisto; starověký řecký dramatik; கிரேக்க சேக நாடகாசிரியர்; tragediografo ateniese; প্রাচীন গ্রীক নাট্যকার; auteur grec classique; старажытнагрэцкі драматург; प्राचीन अथेन्स मधील नाटककार; Classical Athenian playwright; старогрчки драматичар; Classical Athenian playwright; poeta trágico grego; poeta de l'Antiga Grècia; ysgrifennwr, bardd, dramodydd, athronydd, awdur trasiediau; นาฏศิลปินแห่งเอเธนส์โบราณ; dramaturg antyczny; gresk tragediedikter; toneelschrijver uit Oude Athene (480v Chr-406v Chr); древногръцки поет и драматург; Starogrčki dramski pisac; dramaturg grec; کلاسیکی یونانی ڈرامہ نگار; dramaturgo da antiga Grecia; Հին հույն դրամատուրգ; αρχαίος Έλληνας θεατρικός συγγραφέας; Yunon shoiri, dramaturg; Eurípides; Euripides; Evrípídes; Eiripids; Eurípidés; Euripidés; Euripides; Эврипид; ユウリピデス; エウリピデース; エウリーピデース; Ewripedes; Ewripides; Eurípedes; Euripides; Еўрыпід; ائوریپیدس; اوریپیدس; اوری پید; 幼里披底斯; 欧底庇德斯; Еврипид; Euripides; Euripide; Euripido; Eurypides; Euripides; ยูริปิดีส; ยูริพิเดส; ยูริปิเดส; Euripides; Еврипід; Euripides Tragicus; Evripides; Euripides; יוריפידס; אבריפידס; אאוריפידס; אויריפידס; Evripid; Euripides; يوريبيديس; يوربيديس الإغريقي; Euripid; Euripidés; Euripides; Euripide; Euripídés; யுரிப்பிடீஸ்</nowiki>
Euripides 
Classical Athenian playwright
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Εὐριπίδης
Ngày sinhthập niên 480 TCN (limit inferior and limit superior, trước 480 TCN, sau 485 TCN)
Đảo Salamis
Ngày mấtthập niên 400 TCN (limit inferior and limit superior, trước 405 TCN, sau 407 TCN)
Pella
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Lĩnh vực làm việc
Cha
  • Mnesarchus
Mẹ
  • Cleito
Con cái
  • Euripides the Younger
Tác phẩm chính
  • Alcestis
  • Andromache
  • The Bacchae
  • Hecuba
  • Helen
  • Electra
  • Herakles' Children
  • Herakles
  • The Suppliants
  • Hippolytus
  • Iphigenia in Aulis
  • Iphigenia in Tauris
  • Ion
  • Cyclops
  • Medea
  • Orestes
  • Rhesus
  • The Trojan Women
  • The Phoenician Women
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q48305
ISNI: 0000000121382034
mã số VIAF: 265326651, 253748852, 195158790732338852278, 564154380988830291221, 4865159478031127990009, 9553153063127619320004, 281871871, 548159474048627660952, 9804168049018038410000
định danh GND: 118531395
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n79063679
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 130914401
định danh IdRef: 026854775
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00439046
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 35069288
định danh NKC: jn19981001000
SELIBR: 185719
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX850782
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 068852754
định danh NORAF: 90089729
NUKAT ID: n95209603
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001178794
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC199608302
Libris-URI: 31fhhhzm0v7433z
định danh PLWABN: 9810646544705606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007260791505171
NACSIS-CAT author ID: DA00628823
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: CFIV006703
số Open Library: OL21589A
số ULAN: 500404157
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: 9fa39df2-393f-4b64-91e0-2d20524ec30f
Itaú Cultural ID: pessoa360223/euripides
định danh IMDb: nm0262381
Internet Broadway Database person ID: 5477
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.

Trang trong thể loại “Euripides”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Euripides”

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.