509 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đây là phiên bản hiện hành của trang này do NgocAnMaster (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 13:40, ngày 6 tháng 5 năm 2024 (Đã lùi lại sửa đổi của 171.231.180.114 (thảo luận) quay về phiên bản cuối của DayueBot). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang.
Phiên bản vào lúc 13:40, ngày 6 tháng 5 năm 2024 của NgocAnMaster (thảo luận | đóng góp) (Đã lùi lại sửa đổi của 171.231.180.114 (thảo luận) quay về phiên bản cuối của DayueBot)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
509 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 509 năm trăm lẻ chín | |||
Số thứ tự | thứ năm trăm lẻ chín | |||
Bình phương | 259081 (số) | |||
Lập phương | 131872229 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 509 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1111111012 | |||
Tam phân | 2002123 | |||
Tứ phân | 133314 | |||
Ngũ phân | 40145 | |||
Lục phân | 22056 | |||
Bát phân | 7758 | |||
Thập nhị phân | 36512 | |||
Thập lục phân | 1FD16 | |||
Nhị thập phân | 15920 | |||
Cơ số 36 | E536 | |||
Lục thập phân | 8T60 | |||
Số La Mã | DIX | |||
|
509 (năm trăm linh chín) là một số tự nhiên ngay sau 508 và ngay trước 510.
Trong toán học
[sửa | sửa mã nguồn]- 509 là số nguyên tố.
- 509 là số nguyên tố Chen:
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 509 (số). |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|