Bước tới nội dung

142 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
142
Số đếm142
một trăm bốn mươi hai
Số thứ tựthứ một trăm bốn mươi hai
Bình phương20164 (số)
Lập phương2863288 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 × 71
Chia hết cho1, 2, 71, 142
Biểu diễn
Nhị phân100011102
Tam phân120213
Tứ phân20324
Ngũ phân10325
Lục phân3546
Bát phân2168
Thập nhị phânBA12
Thập lục phân8E16
Nhị thập phân7220
Cơ số 363Y36
Lục thập phân2M60
Số La MãCXLII
141 142 143

142 (một trăm bốn mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 141 và ngay trước 143.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]