Bước tới nội dung

713 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
713 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory713 TCN
DCCXII TCN
Ab urbe condita41
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4038
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−656 – −655
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2389–2390
Lịch Bahá’í−2556 – −2555
Lịch Bengal−1305
Lịch Berber238
Can ChiĐinh Mão (丁卯年)
1984 hoặc 1924
    — đến —
Mậu Thìn (戊辰年)
1985 hoặc 1925
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−996 – −995
Lịch Dân Quốc2624 trước Dân Quốc
民前2624年
Lịch Do Thái3048–3049
Lịch Đông La Mã4796–4797
Lịch Ethiopia−720 – −719
Lịch Holocen9288
Lịch Hồi giáo1375 BH – 1374 BH
Lịch Igbo−1712 – −1711
Lịch Iran1334 BP – 1333 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1350
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−168
Dương lịch Thái−169
Lịch Triều Tiên1621

713 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]