Frode Johnsen
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 17 tháng 3, 1974 | ||
Nơi sinh | Skien, Na Uy | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Odd | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1993-2000 | Odd | ||
2000-2006 | Rosenborg | ||
2006-2008 | Nagoya Grampus | ||
2009-2010 | Shimizu S-Pulse | ||
2011- | Odd | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000- | Na Uy | 36 | (10) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Frode Johnsen (sinh ngày 17 tháng 3 năm 1974) là một cầu thủ bóng đá người Na Uy.
Đội tuyển bóng đá quốc gia
[sửa | sửa mã nguồn]Frode Johnsen thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Na Uy từ năm 2000.
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển bóng đá Na Uy | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2000 | 1 | 0 |
2001 | 5 | 3 |
2002 | 1 | 0 |
2003 | 9 | 0 |
2004 | 10 | 3 |
2005 | 4 | 2 |
2006 | 3 | 2 |
2007 | 1 | 0 |
2008 | 0 | 0 |
2009 | 0 | 0 |
2010 | 0 | 0 |
2011 | 0 | 0 |
2012 | 0 | 0 |
2013 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 36 | 10 |