NASA M2-F1
Giao diện
M2-F1 | |
---|---|
Kiểu | Mẫu trình diễn công nghệ |
Nhà chế tạo | Dryden Flight Research Center |
Nhà thiết kế | Ames Research Center |
Chuyến bay đầu | 16 tháng 8 năm 1963 |
Thải loại | 16 tháng 8, 1966 |
Sử dụng chính | NASA |
Số lượng sản xuất | 1 |
Chi phí máy bay | 30.000 USD |
Biến thể | Northrop M2-F2 Northrop M2-F3 |
NASA M2-F1 là một mẫu máy bay trình diễn công nghệ, được phát triển để thử nghiệm khái niệm thân nâng không cánh.
Tính năng kỹ chiến thuật (M2-F1)
[sửa | sửa mã nguồn]Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 1
- Chiều dài: 20 ft (6,1 m)
- Sải cánh: 14 ft 2 in (4,32 m)
- Chiều cao: 9 ft 6 in (2,89 m)
- Diện tích cánh: 139 ft² (12,9 m²)
- Trọng lượng rỗng: 1.000 lb (454 kg)
- Trọng lượng có tải: 1.182 lb (536 kg)
- Trọng lượng cất cánh tối đa: 1.250 lb (567 kg)
- Động cơ: 1 × nhiên liệu rắn kiểu rocket, 250 lbf (~1,1 kN)
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 150 mph (240 km/h)
- Tầm bay: 10 mi (16 km)
- Tải trên cánh: 9 lb/ft² (44 kg/m²)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- NASA Dryden M2-F1 Photo Collection Lưu trữ 2004-12-13 tại Wayback Machine
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về NASA M2-F1. |
- Máy bay liên quan
- Máy bay tương tự
- Danh sách liên quan