Bước tới nội dung

cursed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

cursed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của curse

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

cursed

  1. Đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Hay bẳn, hay gắt.

Tham khảo

[sửa]