cursed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]cursed
Chia động từ
[sửa]curse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to curse | |||||
Phân từ hiện tại | cursing | |||||
Phân từ quá khứ | cursed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | curse | curse hoặc cursest¹ | curses hoặc curseth¹ | curse | curse | curse |
Quá khứ | cursed | cursed hoặc cursedst¹ | cursed | cursed | cursed | cursed |
Tương lai | will/shall² curse | will/shall curse hoặc wilt/shalt¹ curse | will/shall curse | will/shall curse | will/shall curse | will/shall curse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | curse | curse hoặc cursest¹ | curse | curse | curse | curse |
Quá khứ | cursed | cursed | cursed | cursed | cursed | cursed |
Tương lai | were to curse hoặc should curse | were to curse hoặc should curse | were to curse hoặc should curse | were to curse hoặc should curse | were to curse hoặc should curse | were to curse hoặc should curse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | curse | — | let’s curse | curse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]cursed
- Đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Hay bẳn, hay gắt.
Tham khảo
[sửa]- "cursed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)