Bước tới nội dung

farming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑːr.miɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

farming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "farm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

farming /ˈfɑːr.miɳ/

  1. Công việc đồng áng, công việc trồng trọt.
    farming method — phương pháp trồng trọt
    a farming tool — dụng cụ nông nghiệp, nông cụ

Tham khảo

[sửa]