farming
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑːr.miɳ/
Hoa Kỳ | [ˈfɑːr.miɳ] |
Động từ
[sửa]farming
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "farm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]farm
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to farm | |||||
Phân từ hiện tại | farming | |||||
Phân từ quá khứ | farmed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | farm | farm hoặc farmest¹ | farms hoặc farmeth¹ | farm | farm | farm |
Quá khứ | farmed | farmed hoặc farmedst¹ | farmed | farmed | farmed | farmed |
Tương lai | will/shall² farm | will/shall farm hoặc wilt/shalt¹ farm | will/shall farm | will/shall farm | will/shall farm | will/shall farm |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | farm | farm hoặc farmest¹ | farm | farm | farm | farm |
Quá khứ | farmed | farmed | farmed | farmed | farmed | farmed |
Tương lai | were to farm hoặc should farm | were to farm hoặc should farm | were to farm hoặc should farm | were to farm hoặc should farm | were to farm hoặc should farm | were to farm hoặc should farm |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | farm | — | let’s farm | farm | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]farming /ˈfɑːr.miɳ/
- Công việc đồng áng, công việc trồng trọt.
- farming method — phương pháp trồng trọt
- a farming tool — dụng cụ nông nghiệp, nông cụ
Tham khảo
[sửa]- "farming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)