Bước tới nội dung

humanisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.ma.nizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
humanisme
/y.ma.nizm/
humanisme
/y.ma.nizm/

humanisme /y.ma.nizm/

  1. Chủ nghĩa nhân văn.
  2. Chủ nghĩa nhân đạo.
    Humanisme socialiste — chủ nghĩa nhân đạo xã hội chủ nghĩa

Tham khảo

[sửa]