Bước tới nội dung

insane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈseɪn/

Tính từ

[sửa]

insane /ˌɪn.ˈseɪn/

  1. Điên, điên cuồng, mất trí.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.san/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực insane
/ɛ̃.san/
insanes
/ɛ̃.san/
Giống cái insane
/ɛ̃.san/
insanes
/ɛ̃.san/

insane /ɛ̃.san/

  1. (Văn học) Phi lý, điên rồ.
    Propos insanes — lời phi lý

Tham khảo

[sửa]