Bước tới nội dung

scolaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skɔ.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực scolaire
/skɔ.lɛʁ/
scolaires
/skɔ.lɛʁ/
Giống cái scolaire
/skɔ.lɛʁ/
scolaires
/skɔ.lɛʁ/

scolaire /skɔ.lɛʁ/

  1. (Thuộc) Trường học; học.
    Groupe scolaire — khối trường học
    âge scolaire — tuổi học
    Année scolaire — năm học
  2. (Nghĩa xấu) Như kiểu học trò, có vẻ sách vở.
    Exposé trop scolaire — bài trình bày như kiểu của học trò

Tham khảo

[sửa]