Bước tới nội dung

strid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít strid striden
Số nhiều strider stridene

strid

  1. Trận đánh, cuộc chiến đấu, giao chiến.
    De fiendtlige avdelinger kom i strid med hverandre.
    å yppe (til) strid — Gây hấn, khiêu khích.
    i stridens hete — Trong lúc bốc đồng, giận dữ.
  2. Sự, mối bất hòa, tranh chấp. Sự mâu thuẫn.
    Det oppsto strid om arven etter faren.
    stridens eple — Nguyên nhân gây bất hòa, tranh chấp.
    i strid med noe — Mâu thuẫn, trái ngược với điều gì.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]