Bước tới nội dung

tempo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛm.ˌpoʊ/

Danh từ

[sửa]

tempo số nhiều tempos, tempi /ˈtɛm.ˌpoʊ/

  1. (Âm nhạc) Độ nhanh.
  2. Nhịp, nhịp độ.
    at a quick tempo — với nhịp độ nhanh

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛm.pɔ/

Danh từ

[sửa]

tempo /tɛm.pɔ/

  1. Nhịp độ.
    Tempo primo — (âm nhạc) trở lại nhịp độ đầu
    Tempo d’un film — nhịp độ của một phim

Tham khảo

[sửa]