tempo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɛm.ˌpoʊ/
Danh từ
[sửa]tempo số nhiều tempos, tempi /ˈtɛm.ˌpoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "tempo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛm.pɔ/
Danh từ
[sửa]tempo gđ /tɛm.pɔ/
- Nhịp độ.
- Tempo primo — (âm nhạc) trở lại nhịp độ đầu
- Tempo d’un film — nhịp độ của một phim
Tham khảo
[sửa]- "tempo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)