tulling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tulling | tullingen |
Số nhiều | tullinger | tullingene |
tulling gđ
- Người gàn dở, dở hơi.
- Han er en stor tulling.
Tham khảo
[sửa]- "tulling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)